Bảng giá nha khoa Nhân Tâm do đội ngũ admin của Nhật Ký Nha Sĩ tổng hợp và soạn thảo lại. Dưới đây là bảng giá đầy đủ nhất của nha khoa Nhân Tâm gồm các dịch vụ lớn như: niềng răng, phục hình implant, bọc răng sứ, trị cười hở lợi. Cho đến các dịch vụ nhỏ như: Cạo vôi răng, tẩy trắng răng, trám răng. Ngoài ra còn có bảng giá điều trị bệnh lý như: Chữa tủy răng, khớp thái dương hàm, nhổ răng, điều trị nha chu, viêm nướu.
Bảng giá nha khoa Nhân Tâm
Bảng giá trụ implant
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Trụ Implant Hàn Quốc |
1 trụ |
7,500,000 VND |
Trụ Implant Pháp Tekka Kontact |
1 trụ |
13,000,000 VND |
Trụ Implant Mỹ Nobel Biocare Active |
1 trụ |
22,000,000 VND |
Trụ Implant Nobel TiUltra |
1 trụ |
31,500,000 VND |
Abutment titan |
1 răng |
3,000,000 VND – 9,000,000 VND |
Abutment sứ – cộng thêm |
1 răng |
2,500,000 VND |
Răng sứ titan trên Implant |
1 răng |
3,500,000 VND |
Răng sứ CAD/CAM trên Implant |
1 răng |
6,000,000 VND |
Răng sứ Emax trên Implant |
1 răng |
7,000,000 VND |
Tháo implant |
1 răng |
2,500,000 VND |
Răng sứ Lava trên Implant |
1 răng |
12,000,000 VND |
Ghép xương bột nhân tạo |
1 răng |
5,000,000 VND |
Gói kiểm tra sức khỏe tổng quát trước phẫu thuật |
Gói |
700,000 VND |
Phục hình tạm trên Implant |
1 hàm |
5,000,000 VND |
Implant toàn hàm All on 4 (*) 4 trụ implant hàm dưới |
Hàm |
Liên hệ trực tiếp |
Phẫu thuật mở nướu và gắn ốc lành thương (Phụ thu phục hình trên Implant nơi khác) |
Răng |
2,000,000 VND |
Máng định vị phẫu thuật |
Cái |
2,000,000 VND |
Phẫu thuật mô mềm bằng ghép nướu |
răng |
4,000,000 VND |
Phẫu thuật mô mềm bằng Alloderm/Megaderm |
răng |
8,000,000 VND |
Phục hình răng cố định
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Răng sứ hợp kim Titan |
Răng |
2,800,000 VND |
Răng sứ Zirconia Dmax |
Răng |
4,000,000 VND |
Răng sứ Zirconia Cercon |
Răng |
6,000,000 VND |
Răng toàn sứ IPS E.Max |
Răng |
7,500,000 VND |
Răng toàn sứ Cercon HT |
Răng |
7,000,000 VND |
Răng sứ Lava Esthetic (3M – Mỹ) |
Răng |
12,000,000 VND |
Mặt dán sứ Veneer IPS E.Max |
Răng |
7,500,000 VND |
Mặt dán sứ Veneer Lisi (GC- Nhật) |
Răng |
10,000,000 VND |
Phục hồi dán Composite |
Răng |
3,000,000 VND |
Phục hồi dán Emax |
Răng |
7,500,000 VND |
Phục hồi dán Lisi |
Răng |
10,000,000 VND |
Răng sứ quý kim |
Răng |
Tùy theo thời giá + 2,000,000 VND |
Mão kim loại fulll Titan/Ni-/Cr |
Răng |
3,000,000 VND |
Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân |
Răng |
1,000,000 VND |
Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân |
Răng |
800,000 VND |
Cùi giả sứ |
Răng |
1,500,000 VND |
Cùi giả kim loại |
Răng |
800,000 VND |
Tháo chốt |
Răng |
200,000 VND |
Tháo cắt cầu, mão |
Răng |
150,000 VND |
Mài chỉnh hình dạng răng |
Răng |
200,000 VND |
Răng sứ tạm |
Răng |
1,500,000 VND |
Răng tạm cánh dán sứ |
Răng |
2,000,000 VND |
Răng tạm cánh dán nhựa |
Răng |
600,000 VND |
Răng tạm tháo lắp |
Răng |
300,000 VND |
Phục hình răng tháo lắp
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Đệm nhựa cứng |
Hàm |
2,000,000 VND |
Đệm nhựa mềm |
Hàm |
4,000,000 VND |
Hàm giả tháo lắp nền nhựa – thay nền hàm |
Hàm |
2,000,000 VND |
Lưới chống gãy |
Hàm |
600,000 VND |
Móc dẻo |
Móc |
1,000,000 VND |
Attachment |
Răng |
2,000,000 VND |
Răng tháo lắp tạo khoảng |
Răng |
800,000 VND |
Răng sứ tháo lắp |
Răng |
900,000 VND |
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 3 răng trở lên) |
Răng |
700,000 VND |
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 1 – 2 răng) |
Răng |
800,000 VND |
Răng composite |
Răng |
800,000 VND |
Răng nhựa Việt Nam |
Răng |
300,000 VND |
Hàm khung liên kết titan mắc cài đôi |
Hàm |
6,500,000 VND |
Hàm khung liên kết titan mắc cài đơn |
Hàm |
4,500,000 VND |
Hàm khung liên kết Cr-Co |
Hàm |
5,500,000 VND |
Hàm khung titan |
Hàm |
6,500,000 VND |
Hàm khung kim loại Co-Cr (Đức) |
Hàm |
3,500,000 VND |
Nền nhựa dẻo Biosoft |
Hàm |
3,500,000 VND |
Nền nhựa dẻo Biosoft (Nền bán hàm) |
Hàm |
2,500,000 VND |
Vá hàm tháo lắp |
1 Hàm |
500,000 VND |
Vá hàm tháo lắp |
2 hàm |
1,000,000 VND |
Bảng giá niềng răng – người lớn
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Thay thun – Chỉnh nha nơi khác |
2 Hàm |
200,000 VND |
Gắn lại mắc cài bị sút – Chỉnh nha nơi khác |
Răng |
200,000 VND |
Bộ giữ khoảng chỉnh hình răng |
… |
3,000,000 VND |
Tháo mắc cài (BN chỉnh nha tại nơi khác) |
1 Hàm |
1,000,000 VND |
Tháo mắc cài (BN chỉnh nha tại nơi khác) |
2 Hàm |
2,000,000 VND |
Khí cụ Horseshoe |
… |
5,000,000 VND |
Nẹp vít khẩu cái |
… |
7,000,000 VND |
Vít zygoma |
2 Vít |
10,000,000 VND |
Vít zygoma |
1 Vít |
5,000,000 VND |
Vít Buckle Self |
Vít |
5,000,000 VND |
Mặt phẳng nghiêng |
… |
5,000,000 VND |
Minivit |
… |
5,000,000 VND |
Khí cụ EF |
… |
4,000,000 VND |
Twin Block ngược/thuận |
… |
5,000,000 VND |
Cung lưỡi |
… |
4,000,000 VND |
Nong rộng hàm cố định |
Liệu trình |
4,000,000 VND |
Nong rộng hàm tháo lắp |
Liệu trình |
4,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa sứ |
Liệu trình |
60,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – Cấp độ 2 – 1 hàm |
Liệu trình |
40,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – Cấp độ 1 – 1 hàm |
Liệu trình |
23,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – Cấp độ 3 |
Liệu trình |
65,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – Cấp độ 2 |
Liệu trình |
50,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – Cấp độ 1 |
Liệu trình |
45,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 3 – 1 hàm |
Liệu trình |
45,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 1 – 1 hàm |
Liệu trình |
23,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 3 |
Liệu trình |
65,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 2 |
Liệu trình |
60,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 1 |
Liệu trình |
55,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 – 1 Hàm |
Liệu trình |
23,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 – 1 hàm |
Liệu trình |
18,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 |
Liệu trình |
45,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 |
Liệu trình |
40,000,000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài – Invisalign – cấp độ 3 |
Liệu trình |
125,000,000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài – Invisalign – Cấp độ 2 |
Liệu trình |
115,000,000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài – Invisalign – Cấp độ 1 |
Liệu trình |
110,000,000 VND |
Trainer |
Máng |
4,000,000 VND |
Máng duy trì – Làm lại |
2 Hàm |
2,000,000 VND |
Máng duy trì – Làm lại |
1 Hàm |
1,000,000 VND |
Máng duy trì – Làm mới |
1 Hàm |
1,500,000 VND |
Máng duy trì – Làm mới |
2 Hàm |
3,000,000 VND |
Chỉnh nha tạo khoảng |
Liệu trình |
10,000,000 VND |
Các bước chuẩn bị trước chỉnh nha |
Liệu trình |
1,000,000 VNĐ |
Răng tháo lắp tạo khoảng |
Răng |
800,000 VNĐ |
Bảng giá niềng răng trẻ em
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Thay thun – Chỉnh nha nơi khác |
2 Hàm |
200,000 VND |
Gắn lại mắc cài bị sút – Chỉnh nha nơi khác |
Răng |
200,000 VND |
Bộ giữ khoảng chỉnh hình răng |
… |
3,000,000 VND |
Tháo mắc cài (BN chỉnh nha tại nơi khác) |
1 Hàm |
1,000,000 VND |
Tháo mắc cài (BN chỉnh nha tại nơi khác) |
2 Hàm |
2,000,000 VND |
Khí cụ Horseshoe |
… |
5,000,000 VND |
Nẹp vít khẩu cái |
… |
7,000,000 VND |
Vít zygoma – 2 vít |
2 Vít |
10,000,000 VND |
Vít zygoma – 1 vít |
1 Vít |
5,000,000 VND |
Vít Buckle Self |
Vít |
5,000,000 VND |
Mặt phẳng nghiêng |
… |
5,000,000 VND |
Minivit |
… |
5,000,000 VND |
Khí cụ EF |
… |
4,000,000 VND |
Twin Block ngược/thuận |
… |
5,000,000 VND |
Cung lưỡi |
… |
4,000,000 VND |
Giai đoạn 1: Khí cụ nong rộng |
Liệu trình |
10,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi – 1 hàm |
Liệu trình |
30,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi – 2 hàm |
Liệu trình |
70,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa sứ |
Liệu trình |
55,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – cấp độ 2 – 1 hàm |
Liệu trình |
35,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – cấp độ 1 – 1 hàm |
Liệu trình |
22,500,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – cấp độ 3 |
Liệu trình |
60,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – cấp độ 2 |
Liệu trình |
45,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – cấp độ 1 |
Liệu trình |
40,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 3 – 1 hàm |
Liệu trình |
40,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 1 – 1 hàm |
Liệu trình |
22,500,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 3 |
Liệu trình |
60,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 2 |
Liệu trình |
55,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ – Cấp độ 1 |
Liệu trình |
50,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 – 1 Hàm |
Liệu trình |
22,500,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – cấp độ 1 – 1 hàm |
Liệu trình |
17,500,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 |
Liệu trình |
40,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 |
Liệu trình |
35,000,000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài – Invisalign – cấp độ 3 |
Liệu trình |
120,000,000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài – invisalign – cấp độ 2 |
Liệu trình |
110,000,000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài – invisalign – cấp độ 1 |
Liệu trình |
105,000,000 VND |
Trainer |
1 máng |
4,000,000 VND |
Máng duy trì – làm lại – 2 hàm |
2 Hàm |
2,000,000 VND |
Máng duy trì – làm lại – 1 hàm |
1 Hàm |
1,000,000 VND |
Máng duy trì – làm mới – 2 hàm |
2 Hàm |
3,000,000 VND |
Máng duy trì – Làm mới – 1 hàm |
1 Hàm |
1,500,000 VND |
Chỉnh nha tạo khoảng |
Liệu trình |
10,000,000 VND |
Răng tháo lắp tạo khoảng |
Răng |
800,000 VND |
Các bước chuẩn bị trước chỉnh nha |
Liệu trình |
1,000,000 VND |
Bảng giá răng sứ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Răng sứ hợp kim Titan |
Răng |
2,800,000 VND |
Răng sứ Zirconia Cercon |
Răng |
6,000,000 VND |
Răng toàn sứ IPS E.Max |
Răng |
7,500,000 VND |
Răng toàn sứ Cercon HT |
Răng |
8,000,000 VND |
Răng sứ Zirconia Dmax |
Răng |
4,000,000 VND |
Răng sứ Lava Esthetic (3M – Mỹ) |
Răng |
12,000,000 VND |
Mặt dán sứ Veneer IPS E.Max |
Răng |
7,500,000 VND |
Mặt dán sứ Veneer Lisi (GC- Nhật) |
Răng |
10,000,000 VND |
Phục hồi dán với Composite |
Răng |
3,000,000 VND |
Phục hồi dán với sứ Emax |
Răng |
7,500,000 VND |
Phục hồi dán Lisi |
Răng |
10,000,000 VND |
Điều trị viêm lợi trùm |
Răng |
2,000,000 VND |
Bảng giá nhổ răng
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Điều trị viêm lợi trùm |
Răng |
2,000,000 VND |
Tạo vạt, xử lý nhiễm trùng xoang |
Răng |
2,500,000 VND |
Mài chỉnh Torus (Lồi xương) |
Răng |
600,000 VND |
Cắt chóp |
Răng |
2,500,000 VND |
Phẫu thuật nạo nang |
Răng |
5,000,000 VND |
Nhổ răng mọc lệch |
Răng |
1,500,000 VND |
Nhổ răng mọc ngầm, dư |
Răng |
5,000,000 VND |
Nhổ răng mọc ngầm – rất khó |
Răng |
5,000,000 VND |
Nhổ răng mọc ngầm – khó |
Răng |
3,000,000 VND |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm/lệch khó |
Răng |
3,500,000 VND |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm/lệch |
Răng |
2,500,000 VND |
Nhổ răng khôn hàm dưới lệch |
Răng |
2,000,000 VND |
Nhổ răng khôn hàm dưới, lung lay |
Răng |
900,000 VND |
Nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm |
Răng |
2,000,000 VND |
Nhổ răng khôn hàm trên |
Răng |
1,000,000 VND |
Nhổ răng vĩnh viễn – răng sau |
Răng |
900,000 VND |
Nhổ răng vĩnh viễn – Răng trước |
Răng |
500,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc ngầm, khó |
Răng |
2,500,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc ngầm |
Răng |
2,000,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc lệch nhiều |
Răng |
1,500,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc lệch ít |
Răng |
1,000,000 VND |
Nhổ răng sữa: Bôi tê |
Răng |
200,000 VND |
Nhổ răng sữa: Chích tê |
Răng |
300,000 VND |
Rạch nướu trẻ em cho răng mọc |
Răng |
300,000 VND |
Phẫu thuật cắt u xương |
… |
5,000,000 VND |
Nhổ răng dư – Nhẹ – Răng đã mọc trồi lên |
Răng |
500,000 VND |
Nhổ răng dư – Mức 2 |
Răng |
1,000,000 VND |
Nhổ răng dư mọc ngầm |
Răng |
2,000,000 VND |
Nhổ răng + Xử lý nhiễm trùng |
Răng |
1,000,000 VND |
Phẫu thuật nang nhầy |
Răng |
2,000,000 VND |
Bảng giá trám răng
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Đắp mặt răng, trám răng thẩm mỹ |
Răng |
700,000 VND |
Trám composite xoang 4 (Sâu kẽ răng cửa và rìa cắn) |
Răng |
600,000 VND |
Trám composite xoang 2 (Sâu mặt bên răng cối nhỏ và răng cối lớn) |
Răng |
800,000 – 1,000,000VND |
Trám composite xoang 1 (Sâu mặt nhai) |
Răng |
400,000 VND |
Trám composite xoang 3 (Sâu kẽ răng cửa, răng nanh) |
Răng |
500,000 VND |
Trám composite xoang 5 (Khuyết cổ răng) |
Răng |
400,000 VND |
Trám sealant phòng ngừa |
Răng |
400,000 VND |
Trám răng sữa |
Răng |
300,000 VND |
Trám tạm bằng EU |
Răng |
100,000 VND |
Bảng giá cạo vôi răng – chữa nha chu
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Rạch abces |
Răng |
250,000 VND |
Phẫu thuật nạo túi nha chu – Lật vạt |
Răng |
1,100,000 VND |
Phẫu thuật nạo túi nha chu – Lật vạt |
1 Hàm |
10,000,000 VND |
Phẫu thuật nạo túi nha chu – Lật vạt |
2 Hàm |
16,000,000 |
Nạo túi nha chu |
Răng |
300,000 VND |
Cạo vôi dưới nướu, làm sạch sâu (Deep clean) |
1 Hàm |
1,500,000 VND |
Cạo vôi dưới nướu, làm sạch sâu (Deep clean) – Hàm trên & hàm dưới |
2 Hàm |
3,000,000 VND |
Điều trị viêm nha chu – Phẫu thuật lật vạt |
Hàm |
5,500,000 VND |
Cạo vôi răng sữa |
2 Hàm |
300,000 VND |
Điều trị nha chu – Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm – vôi nhiều |
2 Hàm |
400,000 VND |
Điều trị nha chu – Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm |
2 Hàm |
300,000 VND |
Nẹp răng lung lay |
Răng |
400,000 VND |
Bảng giá chữ cười hở lợi
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Chích botox – 6 tháng chích nhắc lại 1 lần |
Liệu trình |
6,000,000 VND |
Phẫu thuật cắt thắng lưỡi |
Liệu trình |
2,000,000 VND |
Phẫu thuật cắt thắng môi |
Liệu trình |
3,000,000 VND |
Phẫu thuật đáy hành lang |
Liệu trình |
20,000,000 VND |
Thiết kế nụ cười thẩm mỹ |
Liệu trình |
1,000,000 VND |
Bảng giá tẩy trắng răng
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Tẩy trắng ống tủy |
Răng |
800,000 VND |
Máng + thuốc chống ê |
Liệu trình |
2,000,000 VND |
Thuốc tẩy |
1 Tube |
250,000 VND |
Làm máng tẩy riêng – 1 hàm |
1 Hàm |
400,000 VND |
Làm máng tẩy riêng |
2 Hàm |
800,000 VND |
Tẩy trắng tại phòng |
1 Hàm |
2,000,000 VND |
Tẩy trắng tại nhà |
1 Hàm |
1,000,000 VND |
Tẩy trắng răng cho răng nhiễm tetracycline |
Liệu trình |
4,000,000 VND |
Tẩy trắng răng tại phòng bằng hệ thống LumaCool – USA |
Liệu trình |
3,500,000 VND |
Tẩy trắng răng tại nhà |
Liệu trình |
2,000,000 VND |
Bảng giá điều trị tủy
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân |
Răng |
1,000,000 VND |
Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân |
Răng |
800,000 VND |
Tháo chốt |
Răng |
200,000 VND |
Chốt kim loại + trám kết thúc |
Răng |
500,000 VND |
Nội nha lại – răng cối số 7,8 |
Răng |
4,000,000 VND |
Nội nha lại – răng cối số 6 |
Răng |
3,500,000 VND |
Nội nha lại – răng trước |
Răng |
2,000,000 VND |
Nội nha răng cối (răng 6,7,8) |
Răng |
3,000,000 VND |
Nội nha răng cửa, răng nanh và răng cối nhỏ |
Răng |
1,500,000 VND |
Nội nha răng sữa |
Răng |
1,000,000 – 1,500,000 VND |
Bảng giá điều trị khớp thái dương hàm
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Điều chỉnh khớp bằng phương pháp kỹ thuật số CT scan (CT scans + màng chỉnh khớp + chỉnh khớp) |
Liệu trình |
10,000,000 VND |
Máng nghiến đúc |
2 Hàm |
3,500,000 VND |
Máng nghiến ép |
2 Hàm |
1,500,000 VND |
Chỉnh khớp thái dương hàm – Theo lộ trình |
Lần |
200,000 VND |
Máng chỉnh khớp thái dương hàm |
2 Hàm |
6,000,000 VND |
Máng + thuốc chống ê |
2 Hàm |
2,000,000 VND |
Kiểm tra khớp cắn bằng máy T-scan |
Liệu trình |
1,000,000 VND |
Khám chuyên khoa khớp cắn |
Liệu trình |
1,000,000 VND |
Bảng giá cắt nướu – chỉnh nướu
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Điều chỉnh nướu + mài chỉnh xương hàm |
Răng |
2,000,000 VND |
Điều chỉnh khoảng sinh học (Từ 4 răng trở lên) |
Răng |
1,800,000 VND |
Điều chỉnh khoảng sinh học (Từ 1-3 răng) |
Răng |
2,500,000 VND |
Ghép nướu |
Răng |
2,500,000 VND |
Cắt nướu/Điều chỉnh nướu từ 4 răng trở lên |
Răng |
1,800,000 VND |
Cắt nướu/Điều chỉnh nướu từ 1-3 răng |
Răng |
2,500,000 VND |
Bảng giá chụp phim Xquang
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Chụp film CT Cone Beam 3D |
2 Hàm |
300,000 VND |
Chụp film sọ thẳng Cephalo |
Phim |
100,000 VND |
Chụp film sọ nghiêng Cephalo |
Phim |
100,000 VND |
Chụp film toàn cảnh Panorex |
Phim |
100,000 VND |
Chụp Xquang quanh răng – quanh chóp |
… |
Miễn phí |
Dịch vụ khác, hỗ trợ đặc biệt
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Xét nghiệm kiểm tra sức khỏe |
… |
700,000 VND |
Răng nhựa tạm |
Răng |
200,000 VND |
Mài chỉnh hình dạng răng |
Răng |
200,000 VND |
Gắn hạt xoàn của khách hàng |
Liệu trình |
500,000 VND |
Gắn hạt xoàn nha khoa |
Liệu trình |
700,000 VND |
Gắn lại cầu sứ khi BN làm ở nơi khác |
Trụ |
200,000 VND |
Gắn lại răng sứ trên Implant khi BN làm ở nơi khác |
Lần |
700,000 VND |
Vá hàm khi BN làm ở nơi khác |
Hàm |
500,000 VND |
Máng hướng dẫn định vị Implant |
… |
2,000,000 VND |
Sử dụng chỉ tiêu PDs |
… |
200,000 VND |
Gắn lại cầu sứ bị sút – BN làm sứ tại NT |
… |
200,000 VND |
Cắt chỉ – BN điều trị tại nơi khác |
… |
50,000 VND |
Giới thiệu nha khoa Nhân Tâm
Nha khoa Nhân Tâm được thành lập vào năm 1997 và đã trải qua hơn 20 năm hình thành và phát triển. Sứ mệnh của chúng tôi là “Mang lại nụ cười đẹp tự tin – hàm răng khỏe mạnh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, niềm hạnh phúc và thành công.” Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng theo tiêu chuẩn Quốc tế, không chỉ dành cho người dân Việt Nam mà còn cho khách hàng đến từ khắp nơi trên thế giới.
Trong suốt hơn 20 năm xây dựng và phát triển thương hiệu, Nha khoa Nhân Tâm – Dẫn đầu bởi Tiến sĩ Bác sĩ Võ Văn Nhân, đã trở thành một địa chỉ uy tín trong việc chăm sóc và điều trị về răng miệng, được biết đến không chỉ trong nước mà còn vươn xa tầm quốc tế.
Chúng tôi tuân thủ những nguyên tắc sau:
- Phục vụ vượt trội, vượt qua mong đợi của khách hàng.
- Chất lượng là ưu tiên hàng đầu.
- Uy tín, trung thực và minh bạch trong mọi cam kết và thông tin.
- Tâm huyết, chú trọng đến khía cạnh tâm lý của bệnh nhân.
- Trách nhiệm, chấp nhận trách nhiệm 100%, tìm giải pháp và học từ những sai sót.
- Đi đầu trong ứng dụng công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa năng suất công việc.
- Luôn tìm cách cải tiến, sáng tạo hàng ngày.
- Đoàn kết, hỗ trợ và chia sẻ với đồng đội để đạt được mục tiêu.
- Tích cực và nhanh nhẹn trong giải quyết công việc mà không chờ đợi người khác.
- Luôn học hỏi và tự hoàn thiện bản thân thông qua việc liên tục học tập.
Tiến sĩ, Bác sĩ Võ Văn Nhân – Chuyên gia hàng đầu về cấy ghép răng implant, là diễn giả tại các diễn đàn khoa học Quốc tế. Ông cũng là bác sĩ đã thực hiện việc dời thần kinh hàm dưới để cấy ghép răng implant, cấy ghép implant xương gò má cho những trường hợp tiêu xương hàm trên trầm trọng. Ông còn đưa ra phương pháp cấy ghép implant xương gò má kết hợp cùng việc dời thần kinh ổ răng dưới và cấy ghép implant đồng thời trong việc phục hồi răng cho những trường hợp loạn sản ngoại bì không có răng bẩm sinh. Điều này đã tạo ra một bước đột phá mới trong lĩnh vực cấy ghép implant nha khoa tại Việt Nam.
Thông tin liên hệ nha khoa Nhân Tâm
- Địa chỉ: 803 – 805 – 807 – 809 Đường 3/2, Phường 7, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 1900.56.5678 – 0338.56.5678 – 0836.2222.46
- Email: drnhan1@gmail.com
- Website: www.nhakhoanhantam.com
Thời gian làm việc
- Thứ 2 đến thứ 7: 8h00 – 20h00
- Chủ nhật: 8h00 – 17h00